 
 Hệ thống nhà 3 pha trên lưới 20kw tăng cường biến tần mod trung bình 15kw 30kw 40kw biến tần năng lượng mặt trời
- Tổng quan
- Yêu cầu
- Sản phẩm liên quan


| Bảng dữ liệu  | 15KTL3-X  | 20KTL3-X  | 25KTL3-X  | 30KTL3-X  | 40KTL3-X  | |||||
| Dữ liệu đầu vào  | ||||||||||
| Công suất PV tối đa được khuyến nghị (cho mô-đun STC)  | 22500W  | 30000W  | 37500W  | 45000W  | 60000W  | |||||
| VOLTAGE DC TỐI ĐA  | 1100V  | |||||||||
| Điện áp khởi động  | 250v  | |||||||||
| Điện áp danh nghĩa    | 580v  | |||||||||
| Dải điện áp MPPT    | 160V-1000V  | 200V-1000V  | ||||||||
| Số bộ theo dõi MPP  | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Số chuỗi PV mỗi bộ theo dõi MPP  | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | |||||
| Dòng điện đầu vào tối đa cho mỗi bộ theo dõi MPPT*  | 27a  | 27a  | 27A/40.5A  | 26A  | 26A  | |||||
| Dòng điện ngắn mạch tối đa cho mỗi bộ MPPT  | 33.8A  | 33.8A  | 33.8A/50.7A  | 32A  | 32A  | |||||
| Đầu ra (AC)  | ||||||||||
| Công suất đầu ra AC định mức  | 15000W    | 20000W  | 25000W    | 30000W  | 40000W  | |||||
| Công suất biểu kiến AC tối đa  | 16600VA  | 22000VA  | 27700VA  | 39600VA  | 44000VA  | |||||
| Điện áp AC danh định (khoảng*)  | 220V/380V, 230V/400V (340-440V)  | |||||||||
| Tần số lưới AC (khoảng*)  | 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz)  | |||||||||
| Điện lượng đầu ra tối đa  | 24,2A  | 31.9A  | 40,2A  | 50.5A  | 66.6A  | |||||
| Yếu tố điện năng điều chỉnh  | 0.8 dẫn - 0.8 trễ  | |||||||||
| TH Di  | <3% | |||||||||
| Kiểu kết nối lưới AC  | 3W+N+PE  | |||||||||
| Hiệu quả    | ||||||||||
| Hiệu suất tối đa    | 98.75% | |||||||||
| Hiệu quả châu Âu  | 98.6% | |||||||||
| Hiệu suất MPPT    | 99.9% | |||||||||
| Dữ liệu chung  | ||||||||||
| Mức độ bảo vệ  | IP65    | |||||||||
| Kết nối DC  | H4\/MC4(Optional)  | |||||||||
| Kết nối AC  | Bộ phận siết cáp+Terminal OT  | |||||||||
| Màn hình hiển thị  | OLED+LED/WIFI+APP  | |||||||||
| Các giao diện: RS485 / USB / WiFi/ GPRS / RF/ LAN  | Có/Có /Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn  | |||||||||
| Bảo hành: 5 năm \/ 10 năm  | Có\/Tùy chọn  | |||||||||



 EN
EN
          
         AR
AR
               BG
BG
               HR
HR
               CS
CS
               DA
DA
               NL
NL
               FI
FI
               FR
FR
               DE
DE
               EL
EL
               HI
HI
               IT
IT
               JA
JA
               KO
KO
               NO
NO
               PL
PL
               PT
PT
               RO
RO
               RU
RU
               ES
ES
               TL
TL
               IW
IW
               ID
ID
               LV
LV
               LT
LT
               SR
SR
               SK
SK
               SL
SL
               UK
UK
               VI
VI
               SQ
SQ
               ET
ET
               GL
GL
               HU
HU
               TH
TH
               TR
TR
               GA
GA
               MY
MY
               UZ
UZ
               
     
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
      